|
DDC
| 512.7 | |
Tác giả CN
| Andreescu, Titu | |
Nhan đề
| Number theory :structures, examples, and problems /Titu Andreescu, Dorin Andrica | |
Thông tin xuất bản
| Boston :Birkhäuser,2009 | |
Mô tả vật lý
| 384p. ;25cm | |
Từ khóa tự do
| Bất đẳng thức | |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết số | |
Tác giả(bs) CN
| Andrica, D. | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103059455 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41227 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 97D2E4AA-CCFE-4E75-9048-BF5E3E0A9A0B |
|---|
| 005 | 202408121427 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780817632458 |
|---|
| 039 | |a20240812142710|bhanhttm|c20240102091431|dlienhtb|y20231225144406|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |axxu |
|---|
| 082 | 04|a512.7|b105D |
|---|
| 100 | 10|aAndreescu, Titu |
|---|
| 245 | 10|aNumber theory :|bstructures, examples, and problems /|cTitu Andreescu, Dorin Andrica |
|---|
| 260 | |aBoston :|bBirkhäuser,|c2009 |
|---|
| 300 | |a384p. ;|c25cm |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references (p. [377]-380) and indexes |
|---|
| 653 | |aBất đẳng thức |
|---|
| 653 | |aLý thuyết số |
|---|
| 700 | 10|aAndrica, D. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103059455 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103059455
|
Kho Mượn
|
512.7 105D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|