|
DDC
| 512.74 |
|
Tác giả CN
| Milne, J.S. |
|
Nhan đề
| Fields and Galois theory /J.S. Milne, |
|
Thông tin xuất bản
| Ann Arbor :Kea Books,2022 |
|
Mô tả vật lý
| 189p. ;24cm |
|
Từ khóa tự do
| Đại số |
|
Từ khóa tự do
| Lý thuyết Galois |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103059454 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41226 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 56C2BBF9-2E78-4493-A649-590935ECDEF5 |
|---|
| 005 | 202312251434 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9798218073992 |
|---|
| 039 | |y20231225143410|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |axxu |
|---|
| 082 | 04|a512.74|bM300L |
|---|
| 100 | 10|aMilne, J.S. |
|---|
| 245 | 10|aFields and Galois theory /|cJ.S. Milne, |
|---|
| 260 | |aAnn Arbor :|bKea Books,|c2022 |
|---|
| 300 | |a189p. ;|c24cm |
|---|
| 653 | |aĐại số |
|---|
| 653 | |aLý thuyết Galois |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103059454 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103059454
|
Kho Mượn
|
512.74 M300L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào