DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Limnios, Nikolaos |
Nhan đề
| Discrete-Time Semi-Markov Random Evolutions and Their Applictionos /Nikolaos Limnios, Anatoliy Swishchuk |
Thông tin xuất bản
| Switzerland :Birkhauser,2023 |
Mô tả vật lý
| 198p. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Probability and Its Applications |
Từ khóa tự do
| Toán rời rạc |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Swishchuk, Anatoliy |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103059452 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10E2E891-F1FB-441B-960C-4DE93DA2A0F5 |
---|
005 | 202312251023 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97830311334283 |
---|
039 | |y20231225102332|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asw |
---|
082 | 04|a515|bL310N |
---|
100 | 10|aLimnios, Nikolaos |
---|
245 | 10|aDiscrete-Time Semi-Markov Random Evolutions and Their Applictionos /|cNikolaos Limnios, Anatoliy Swishchuk |
---|
260 | |aSwitzerland :|bBirkhauser,|c2023 |
---|
300 | |a198p. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Probability and Its Applications |
---|
653 | |aToán rời rạc |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
700 | 10|aSwishchuk, Anatoliy |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103059452 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103059452
|
Kho Mượn
|
515 L310N
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào