- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 512.5 M400O
Nhan đề: Application - inspired linear algebra /
DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Moon, Heather A. |
Nhan đề
| Application - inspired linear algebra /Heather A. Moon, Thomas J. Asaki, Marie A. Snipes |
Thông tin xuất bản
| Cham, SW. :Springer,2022 |
Mô tả vật lý
| xxi,527 p. :ill. ;27cm |
Tùng thư
| Springer undergraduate texts in mathematics and technology |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Asaki, Thomas J. |
Tác giả(bs) CN
| Snipes, Marie A. |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103059440 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09178D5E-958B-4392-988E-EE0768A3E67A |
---|
005 | 202312211508 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783030861575|cđ |
---|
039 | |y20231221150838|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |asw |
---|
082 | 04|a512.5|bM400O |
---|
100 | 1 |aMoon, Heather A. |
---|
245 | 10|aApplication - inspired linear algebra /|cHeather A. Moon, Thomas J. Asaki, Marie A. Snipes |
---|
260 | |aCham, SW. :|bSpringer,|c2022 |
---|
300 | |axxi,527 p. :|bill. ;|c27cm |
---|
490 | |aSpringer undergraduate texts in mathematics and technology |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
690 | |aToán |
---|
700 | 1 |aAsaki, Thomas J. |
---|
700 | 1 |aSnipes, Marie A. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103059440 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103059440
|
Kho Mượn
|
512.5 M400O
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|