- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 512.55 B100L
Nhan đề: Lectures on fuzzy and fuzzy SUSY physics /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56C333B2-B5C4-4C2B-B3DF-F3C2260187A2 |
---|
005 | 202312141044 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789812704665|cđ |
---|
039 | |y20231214104450|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |axxk |
---|
044 | |aEng |
---|
082 | 04|a512.55|bB100L |
---|
100 | 1 |aBalachandran, A. P. |
---|
245 | 10|aLectures on fuzzy and fuzzy SUSY physics /|cA.P. Balachandran, S. Kürkçüoğlu, S. Vaidya. |
---|
260 | |aNew Jersey,... :|bWorld Scientific,|c2007 |
---|
300 | |axiii, 181 p. ;|c24cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 169-178) and index. |
---|
653 | |aSiêu đối xứng |
---|
653 | |aVật lí toán |
---|
653 | |aHệ mờ |
---|
653 | |aHình học vi phân |
---|
700 | 10|aKurkcuoglu, S |
---|
700 | 10|aVaidya, S. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103059386 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103059386
|
Kho Mượn
|
512.55 B100L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|