|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41150 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8DA392E2-921F-447A-ACB8-94D56F3F727B |
|---|
| 005 | 202312121444 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |y20231212144410|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 082 | 04|a344.597 |
|---|
| 110 | 1 |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
|---|
| 245 | 10|aLuật Du lịch :|bLuật số: 09/2017/QH14 |
|---|
| 260 | |c2017 |
|---|
| 300 | |a37tr. ;|ccm |
|---|
| 653 | |aLuật Du lịch |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 691 | |aViệt Nam học |
|---|
| 852 | |aThư viện SP2 |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d5 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào