| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 725C1376-2D79-4A34-B4DC-86D4C2E46D4F |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040352194|c19.000đ |
---|
039 | |y20231201141839|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Tin học 8 / |cQuách Tất Kiên (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a104tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Anh Quân |
---|
700 | 10|aHồ, Thị Hồng |
---|
700 | 10|aQuách, Tất Hoàn |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Ái Phương |
---|
700 | 10|aQuách, Tất Kiên|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021947-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059346-53 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021947
|
Kho đọc
|
005.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021948
|
Kho đọc
|
005.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103059346
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103059347
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103059348
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103059349
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103059350
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103059351
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103059352
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103059353
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|