DDC 700.712
Nhan đề Mĩ thuật 8 / Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.),…
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2023
Mô tả vật lý 75tr. : minh họa ; 27cm
Tùng thư Chân trời sáng tạo
Từ khóa tự do Lớp 8
Từ khóa tự do Bộ Chân trời
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Mĩ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhung
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Sơn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Dương Hải Đăng
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Kiều Hạnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuấn Cường
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101021939-40
Địa chỉ 100Kho Mượn(8): 103059314-21
00000000nam a2200000 a 4500
00141142
0021
0048EC18119-77DD-46B1-B9D3-F2CE100C2F63
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786040353061|c11.000đ
039|y20231201141837|zhanhttm
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a700.712|bM300TH
24500|aMĩ thuật 8 / |cNguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.),…
260|aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023
300|a75tr. : |bminh họa ; |c27cm
490|aChân trời sáng tạo
653|aLớp 8
653|aBộ Chân trời
653|aSách giáo khoa
653|aMĩ thuật
70010|aNguyễn, Thị Nhung|tổng ch.b.
70010|aNguyễn, Đức Sơn
70010|aNguyễn, Dương Hải Đăng
70010|aĐỗ, Thị Kiều Hạnh
70010|aNguyễn, Tuấn Cường|ech.b.
852|a100|bKho đọc|j(2): 101021939-40
852|a100|bKho Mượn|j(8): 103059314-21
890|a10|b1|c0|d0
911|aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101021939 Kho đọc 700.712 M300TH Sách 1
2 101021940 Kho đọc 700.712 M300TH Sách 2
3 103059314 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 3
4 103059315 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 4
5 103059316 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 5
6 103059317 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 6
7 103059318 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 7
8 103059319 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 8
9 103059320 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 9
10 103059321 Kho Mượn 700.712 M300TH Sách 10