| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8EC18119-77DD-46B1-B9D3-F2CE100C2F63 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040353061|c11.000đ |
---|
039 | |y20231201141837|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.712|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 8 / |cNguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a75tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|tổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đức Sơn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Dương Hải Đăng |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Kiều Hạnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021939-40 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059314-21 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021939
|
Kho đọc
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021940
|
Kho đọc
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103059314
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103059315
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103059316
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103059317
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103059318
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103059319
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103059320
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103059321
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|