DDC
| 780.712 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thanh Hiên |
Nhan đề
| Âm nhạc 8 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / Đỗ Thanh Hiên (ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên |
Thông tin xuất bản
| Huế : Đại học Huế, 2023 |
Mô tả vật lý
| 67tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021887-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103059106-13 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71446C3A-7C34-4C4F-A052-FC50C1AD66E7 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043379389|c12.000đ |
---|
039 | |y20231201101804|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.712|bĐ450H |
---|
100 | 00|aĐỗ, Thanh Hiên |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 8 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / |cĐỗ Thanh Hiên (ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên |
---|
260 | |aHuế : |bĐại học Huế, |c2023 |
---|
300 | |a67tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
700 | 10|aVũ, Ngọc Tuyên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Mai Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021887-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059106-13 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021887
|
Kho đọc
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021888
|
Kho đọc
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103059106
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103059107
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103059108
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103059109
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103059110
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103059111
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103059112
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103059113
|
Kho Mượn
|
780.712 Đ450H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|