| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41095 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FDD7E39A-90E2-4A0E-9241-83A281CD900E |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040350985|c60.000đ |
|---|
| 039 | |y20231201084904|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a428.0071|bT306A |
|---|
| 245 | 00|aTiếng Anh 8 :|bSách bài tập /|cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | |a107tr. :|bminh họa ;|c28cm |
|---|
| 490 | |aGlobal Success |
|---|
| 653 | |aLớp 8 |
|---|
| 653 | |aSách học sinh |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Chi|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aLê, Kim Dung |
|---|
| 700 | 10|aPhan, Chí Nghĩa |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thụy Phương Lan |
|---|
| 700 | 10|aLương, Quỳnh Trang |
|---|
| 700 | 10|aHoàng Văn Vân|etổng ch.b |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021845-6 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103058938-45 |
|---|
| 890 | |a10|b10|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021845
|
Kho đọc
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021846
|
Kho đọc
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103058938
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103058939
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:19-10-2025
|
|
|
|
5
|
103058940
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103058941
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103058942
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103058943
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103058944
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103058945
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|