| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB875644-5415-49A2-8BBE-439CA6252E2A |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040351227|c17.000đ |
---|
039 | |y20231123084154|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.35|bKH401H |
---|
245 | 00|aKhoa học 4 /|cVũ Văn Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | |a123tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Sen |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhan, Thanh Hà|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Chi |
---|
700 | 10|aNgô, Diệu Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021717-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058315-27 |
---|
890 | |a15|b29|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103058325
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
13
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
2
|
103058323
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
11
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
3
|
103058315
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103058321
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
5
|
103058324
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
12
|
|
|
|
6
|
103058318
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
101021717
|
Kho đọc
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
8
|
103058319
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
9
|
103058327
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
15
|
|
|
|
10
|
103058316
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|