| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41022 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 31B1D7F6-8FF9-46CA-AF91-32F8FA1E56A7 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040350343|c21.000đ |
|---|
| 039 | |y20231123084150|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.6|bT306V |
|---|
| 245 | 00|aTiếng Việt 4.|nTập 1 /|cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | |a147tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aSP2 |
|---|
| 653 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aLớp 4 |
|---|
| 700 | 10|aLê, Thị Lan Anh |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Thị Hiền Lương|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Lê Hằng |
|---|
| 700 | 10|aTrịnh, Cẩm Lan |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Hồng Dương |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021699-700 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058198-210 |
|---|
| 890 | |a15|b29|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021699
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021700
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103058198
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:22-03-2026
|
|
|
|
4
|
103058199
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:01-12-2025
|
|
|
|
5
|
103058200
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103058201
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103058202
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103058203
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:11-10-2025
|
|
|
|
9
|
103058204
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103058205
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|