• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.89 L302S
    Nhan đề: Lịch sử và Địa lí 4 :

DDC 372.89
Nhan đề Lịch sử và Địa lí 4 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) /Đô, Thanh Bình (tổng ch.b),…
Thông tin xuất bản H. :Đại học Sư phạm,2023
Mô tả vật lý 119 tr. :minh họa ;27 cm
Tùng thư Cánh Diều
Từ khóa tự do Bộ Cánh Diều
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Lớp 4
Từ khóa tự do Lịch sử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phương Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Dũng
Tác giả(bs) CN Ninh, Thị Hạnh
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thanh Bình
Tác giả(bs) CN Lê, Thông
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Sen
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Trang Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuyết Nga
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101021679-80
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103058068-80
00000000nam a2200000 a 4500
00141012
0021
004008DB3F8-861D-4E3F-84FA-03409523FBBB
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786045487556|c21.000đ
039|y20231122101752|zlienhtb
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a372.89|bL302S
24500|aLịch sử và Địa lí 4 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) /|cĐô, Thanh Bình (tổng ch.b),…
260|aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2023
300|a119 tr. :|bminh họa ;|c27 cm
490|aCánh Diều
653|aBộ Cánh Diều
653|aĐịa lí
653|aLớp 4
653|aLịch sử
70010|aNguyễn, Thị Phương Thanh
70010|aNguyễn, Văn Dũng
70010|aNinh, Thị Hạnh
70010|aĐỗ, Thanh Bình|etổng ch.b.
70010|aLê, Thông
70010|aPhạm, Thị Sen
70010|aNguyễn, Thị Trang Thanh
70010|aNguyễn, Tuyết Nga
852|a100|bKho đọc|j(2): 101021679-80
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103058068-80
890|a15|b47|c0|d0
911|aHoàng Thị Bích Liên
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101021679 Kho đọc 372.89 L302S Sách 1
2 101021680 Kho đọc 372.89 L302S Sách 2
3 103058068 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 3 Hạn trả:12-06-2025
4 103058069 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 4 Hạn trả:02-06-2025
5 103058070 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 5 Hạn trả:12-06-2025
6 103058071 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 6 Hạn trả:07-06-2025
7 103058072 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 7 Hạn trả:02-06-2025
8 103058073 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 8 Hạn trả:07-06-2025
9 103058074 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 9 Hạn trả:07-06-2025
10 103058075 Kho Mượn 372.89 L302S Sách 10