DDC
| 372.358044 |
Nhan đề
| Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2023 |
Mô tả vật lý
| 92 tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Xuân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Thắng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021671-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103058016-28 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A1A618E-E0FA-4BCA-9416-74F0DDE586E6 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043676402|c25.000đ |
---|
039 | |y20231122101749|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.358044|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 4 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Tất Thắng (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, |c2023 |
---|
300 | |a92 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mai Lan |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Minh Hằng |
---|
700 | 10|aHoàng Xuân Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tất Thắng|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021671-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058016-28 |
---|
890 | |a15|b12|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021671
|
Kho đọc
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021672
|
Kho đọc
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058016
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058017
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058018
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058019
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058020
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058021
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058022
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058023
|
Kho Mượn
|
372.358044 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|