- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922071 Đ312L
Nhan đề: Phong cách học tiếng Việt :
|
DDC
| 495.922071 | |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc | |
Nhan đề
| Phong cách học tiếng Việt :Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm /Đinh Trọng Lạc(chủ biên), NguyễnThái Hoà | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 | |
Mô tả vật lý
| 319tr. ;21cm | |
Tóm tắt
| Dẫn luận về phong cách học; các phong cách chức năng tiếng Việt; Nghiên cứu phong cách học từ vựng, cú pháp, ngữ nghĩa, ngữ âm tiếng Việt; Một vài đặc điểm của câu văn xuôi | |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm | |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Hòa | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03916-20 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 40977 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 8B8F7A33-9733-4335-8BBE-DEF99D1C9026 |
|---|
| 005 | 202408121059 |
|---|
| 008 | 081223s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a16.600đ|c16.600đ |
|---|
| 039 | |a20240812105944|bhanhttm|c20231108084533|dhanhttm|y20231108084441|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a495.922071|bĐ312L |
|---|
| 100 | 10|aĐinh, Trọng Lạc |
|---|
| 245 | 10|aPhong cách học tiếng Việt :|bĐã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm /|cĐinh Trọng Lạc(chủ biên), NguyễnThái Hoà |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 6 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
|---|
| 300 | |a319tr. ;|c21cm |
|---|
| 520 | |aDẫn luận về phong cách học; các phong cách chức năng tiếng Việt; Nghiên cứu phong cách học từ vựng, cú pháp, ngữ nghĩa, ngữ âm tiếng Việt; Một vài đặc điểm của câu văn xuôi |
|---|
| 653 | |aNgữ âm |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thái Hòa |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03916-20 |
|---|
| 890 | |a5|b5|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD03916
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD03917
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD03918
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD03919
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD03920
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|