DDC
| 324.2597075 |
Nhan đề
| Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII.Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 355tr. ;19cm |
Tóm tắt
| Trình bày báo cáo đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2016-2020 và phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021-2025; báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII về tổng kết công tác xây dựng Đảng và thi hành Điều lệ Đảng; báo cáo tiếp thu, giải trình của Đoàn chủ tịch Đại hội về ý kiến thảo luận của các đại biểu đối với các văn kiện trình Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng... |
Từ khóa tự do
| Đại hội Đại biểu toàn quốc |
Từ khóa tự do
| Văn kiện đại hội |
Từ khóa tự do
| Đại hội 13 |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021547-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103057416-8 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 853BB2BB-E633-4782-8C2A-118277CF6594 |
---|
005 | 202310031536 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765845|c52.000đ |
---|
039 | |a20231003153638|bhanhttm|y20231003151151|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597075|bV115K |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII.|nTập 2 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
---|
300 | |a355tr. ;|c19cm |
---|
520 | |aTrình bày báo cáo đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2016-2020 và phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021-2025; báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII về tổng kết công tác xây dựng Đảng và thi hành Điều lệ Đảng; báo cáo tiếp thu, giải trình của Đoàn chủ tịch Đại hội về ý kiến thảo luận của các đại biểu đối với các văn kiện trình Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng... |
---|
653 | |aĐại hội Đại biểu toàn quốc |
---|
653 | |aVăn kiện đại hội |
---|
653 | |aĐại hội 13 |
---|
653 | |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021547-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103057416-8 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021547
|
Kho đọc
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103057417
|
Kho Mượn
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
103057418
|
Kho Mượn
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
101021548
|
Kho đọc
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
103057416
|
Kho Mượn
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào