|
DDC
| 324.2597075 |
|
Nhan đề
| Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII.Tập 1 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021 |
|
Mô tả vật lý
| 291tr. ;19cm |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung diễn văn khai mạc Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII Đảng Cộng sản Việt Nam; báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII về các văn kiện trình Đại hội XIII của Đảng; báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng; chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021-2030 |
|
Từ khóa tự do
| Đại hội Đại biểu toàn quốc |
|
Từ khóa tự do
| Văn kiện đại hội |
|
Từ khóa tự do
| Đại hội 13 |
|
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng Sản Việt Nam |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021545-6 |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103057413-5 |

|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 40879 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6D9CE93F-B791-46B0-97B2-EB9B64778249 |
|---|
| 005 | 202310031536 |
|---|
| 008 | 2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045765838|c44.000đ |
|---|
| 039 | |a20231003153622|bhanhttm|y20231003151150|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a324.2597075|bV115K |
|---|
| 245 | 00|aVăn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII.|nTập 1 |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
|---|
| 300 | |a291tr. ;|c19cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu nội dung diễn văn khai mạc Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII Đảng Cộng sản Việt Nam; báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII về các văn kiện trình Đại hội XIII của Đảng; báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng; chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021-2030 |
|---|
| 653 | |aĐại hội Đại biểu toàn quốc |
|---|
| 653 | |aVăn kiện đại hội |
|---|
| 653 | |aĐại hội 13 |
|---|
| 653 | |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021545-6 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103057413-5 |
|---|
| 890 | |a5|b2|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021545
|
Kho đọc
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021546
|
Kho đọc
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103057413
|
Kho Mượn
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103057414
|
Kho Mượn
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103057415
|
Kho Mượn
|
324.2597075 V115K
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào