- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 353.309597 B450N
Nhan đề: Bộ Nội vụ - 70 năm xây dựng và phát triển (1945 - 2015) /
DDC
| 353.309597 |
Nhan đề
| Bộ Nội vụ - 70 năm xây dựng và phát triển (1945 - 2015) /B.s.: Trần Anh Tuấn,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 374tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Nội Vụ |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành và phát triển của Bộ Nội vụ 8/1945 đến 2015, những đóng góp quan trọng của Bộ trong việc tham mưu của Đảng và Chính Phủ các chủ trương, giải pháp xây dựng bộ máy nhà nước đáp ứng yêu cầu của thời đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Tuấn Tú |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Ngợi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 101021494 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A409C52-7D5D-4560-8D72-232297058A43 |
---|
005 | 202309220911 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045718513|cđ |
---|
039 | |a20230922091157|blienhtb|c20230922091140|dlienhtb|y20230922085329|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a353.309597|bB450N |
---|
245 | 00|aBộ Nội vụ - 70 năm xây dựng và phát triển (1945 - 2015) /|cB.s.: Trần Anh Tuấn,... |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a374tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Nội Vụ |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 263-368 |
---|
520 | |aTrình bày quá trình hình thành và phát triển của Bộ Nội vụ 8/1945 đến 2015, những đóng góp quan trọng của Bộ trong việc tham mưu của Đảng và Chính Phủ các chủ trương, giải pháp xây dựng bộ máy nhà nước đáp ứng yêu cầu của thời đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aTrần, Anh Tuấn |
---|
700 | 10|aPhạm, Đức Toàn |
---|
700 | 10|aChu, Tuấn Tú |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Ngợi |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thu Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 101021494 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021494
|
Kho đọc
|
353.309597 B450N
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|