- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.11 B103T
Nhan đề: Bài tập trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Hán hiện đại :
DDC
| 495.11 |
Nhan đề
| Bài tập trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Hán hiện đại :Trình độ sơ cấp /TS. Phạm Thị Nghĩa Vân (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Thông tin và Truyền thông,2023 |
Mô tả vật lý
| 123tr. :minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm về ngữ âm, ngữ học và ngữ âm tiếng Trung Quốc hiện đại. Đưa ra các dạng bài tập trắc nghiệm ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Tiếng hán |
Từ khóa tự do
| Bài tập trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Nghĩa Vân |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Bích Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Ngọc Lan |
Tác giả(bs) CN
| Hung, Cheng Jen |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hoài Điệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021491-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9D715663-D889-4DC2-A702-2621D1BEC046 |
---|
005 | 202309220943 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048076733|c135.000đ |
---|
039 | |a20230922094346|blienhtb|y20230921150608|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Hán hiện đại :|bTrình độ sơ cấp /|cTS. Phạm Thị Nghĩa Vân (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Thông tin và Truyền thông,|c2023 |
---|
300 | |a123tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm về ngữ âm, ngữ học và ngữ âm tiếng Trung Quốc hiện đại. Đưa ra các dạng bài tập trắc nghiệm ngữ âm |
---|
653 | |aTiếng hán |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Nghĩa Vân|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Bích Thảo |
---|
700 | 10|aDương, Thị Ngọc Lan |
---|
700 | 10|aHung, Cheng Jen |
---|
700 | 10|aNgô, Hoài Điệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021491-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021492
|
Kho đọc
|
495.11 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
101021491
|
Kho đọc
|
495.11 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|