- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 516.23 NG527NG
Nhan đề: Linear equations in linear algebra, vector spaces and their applications :
|
DDC
| 516.23 | |
Tác giả CN
| Nguyen, Thanh Nga | |
Nhan đề
| Linear equations in linear algebra, vector spaces and their applications :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Nguyen Thanh Nga ; Dr. Tran Van Nghi (Hướng dẫn khoa học) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2023 | |
Mô tả vật lý
| 52tr. ;29cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán | |
Tóm tắt
| Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn trong quá trình học tập hình học tổng hợp;Ứng dụng phương trình tuyến tính trong đại số tuyến tính và vectơ | |
Từ khóa tự do
| Phương trình tuyến tính | |
Từ khóa tự do
| Véc tơ | |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Van Nghi | |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 40652 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | F6BCFF5B-74FE-4AA4-8BE1-618BF05A5761 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cTL nội sinh |
|---|
| 039 | |y20230908100957|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a516.23|bNG527NG |
|---|
| 100 | 10|aNguyen, Thanh Nga |
|---|
| 245 | 10|aLinear equations in linear algebra, vector spaces and their applications :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cNguyen Thanh Nga ; Dr. Tran Van Nghi (Hướng dẫn khoa học) |
|---|
| 260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2023 |
|---|
| 300 | |a52tr. ;|c29cm|e01File |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
|---|
| 502 | |aKhóa luận tốt nghiệp đại học. Hình học |
|---|
| 504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
|---|
| 520 | |aNghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn trong quá trình học tập hình học tổng hợp;Ứng dụng phương trình tuyến tính trong đại số tuyến tính và vectơ |
|---|
| 653 | |aPhương trình tuyến tính |
|---|
| 653 | |aVéc tơ |
|---|
| 691 | |aHình học |
|---|
| 700 | 10|aTran, Van Nghi|eHướng dẫn khoa học |
|---|
| 852 | |aThư viện SP2 |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d7 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|