- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 005.071 NG527QU
Nhan đề: Phát triển kĩ năng thực hành tin học cho học sinh lớp 11 trường THPT :
DDC
| 005.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Năng Hồng Quang |
Nhan đề
| Phát triển kĩ năng thực hành tin học cho học sinh lớp 11 trường THPT :Khóa luận tốt nghiệp đại học /Nguyễn, Năng Hồng Quang ; ThS. Nguyễn Văn Hà (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2017 |
Mô tả vật lý
| 55tr. :bảng ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Công nghệ thông tin |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tổng hợp cơ sở lí luận và tổ chức dạy học các bài thực hành Tin học để phát triển kĩ năng cho HS |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hà |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40429 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35BF6BB9-91F5-4643-B7C5-88454F9FF2E6 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20230817150255|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.071|bNG527QU |
---|
100 | 10|aNguyễn, Năng Hồng Quang |
---|
245 | 10|aPhát triển kĩ năng thực hành tin học cho học sinh lớp 11 trường THPT :|bKhóa luận tốt nghiệp đại học /|cNguyễn, Năng Hồng Quang ; ThS. Nguyễn Văn Hà (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2017 |
---|
300 | |a55tr. :|bbảng ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Công nghệ thông tin |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp đại học. Sư phạm tin học |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo : cuối chính văn |
---|
520 | |aNghiên cứu tổng hợp cơ sở lí luận và tổ chức dạy học các bài thực hành Tin học để phát triển kĩ năng cho HS |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
691 | |aSư phạm tin học |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Hà|ehướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|