DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Ngọc |
Nhan đề
| Xây dựng hệ thống bài tập có sử dụng hình vẽ thiết kế bằng phần mềm Edraw Max trong dạy học phần “Phi kim” SGK hoá học 10 cơ bản :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Vũ Thị Ngọc ; ThS. Hoàng Quang Bắc (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2017 |
Mô tả vật lý
| 96tr. :minh họa ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Hóa học |
Tóm tắt
| Xây dựng hệ thống bài tập có sử dụng hình vẽ thiết kế bằng phần mềm Edraw Max trong dạy học phần “Phi kim” SGK hoá học 10 cơ bản |
Từ khóa tự do
| Phi kim |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Edraw Max |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quang Bắc |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39815 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 84AF3D32-5526-4CFE-92AD-26561D2630C6 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20230816101156|zTAMNT |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546|bV500NG |
---|
100 | 10|aVũ, Thị Ngọc |
---|
245 | 10|aXây dựng hệ thống bài tập có sử dụng hình vẽ thiết kế bằng phần mềm Edraw Max trong dạy học phần “Phi kim” SGK hoá học 10 cơ bản :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cVũ Thị Ngọc ; ThS. Hoàng Quang Bắc (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2017 |
---|
300 | |a96tr. :|bminh họa ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Hóa học |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp đại học. Hóa học vô cơ |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
---|
520 | |aXây dựng hệ thống bài tập có sử dụng hình vẽ thiết kế bằng phần mềm Edraw Max trong dạy học phần “Phi kim” SGK hoá học 10 cơ bản |
---|
653 | |aPhi kim |
---|
653 | |aPhần mềm Edraw Max |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
691 | |aHóa học vô cơ |
---|
700 | 10|aHoàng, Quang Bắc|e(Hướng dẫn khoa học) |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào