DDC
| 372.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dương Thùy Dung |
Nhan đề
| Xây dựng hệ thống bài tập trắc nghiệm khách quan cho nội dung dạy học phân số trong chương trình Toán 4 :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Nguyễn Dương Thùy Dung ; TS. Phạm Đức Hiếu (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2016 |
Mô tả vật lý
| 48tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Tiểu học |
Tóm tắt
| Nghiên cứu và xây dựng hệ thống bài tập trắc nghiệm khách quan cho nội dung dạy học phân số trong chương trình Toán 4 |
Từ khóa tự do
| Phân số |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Hiếu |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39405 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 489E0EF7-2AAF-4987-BF24-216CD7DFE2F8 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20230719112732|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.71|bNG527D |
---|
100 | 10|aNguyễn, Dương Thùy Dung |
---|
245 | 10|aXây dựng hệ thống bài tập trắc nghiệm khách quan cho nội dung dạy học phân số trong chương trình Toán 4 :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cNguyễn Dương Thùy Dung ; TS. Phạm Đức Hiếu (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2016 |
---|
300 | |a48tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Giáo dục Tiểu học |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp đại học. Phương pháp dạy học Toán Tiểu học |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
---|
520 | |aNghiên cứu và xây dựng hệ thống bài tập trắc nghiệm khách quan cho nội dung dạy học phân số trong chương trình Toán 4 |
---|
653 | |aPhân số |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
691 | |aPhương pháp dạy học Toán Tiểu học |
---|
700 | 10|aPhạm, Đức Hiếu|e(Hướng dẫn khoa học) |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d9 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào