- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 004.6 NG527T
Nhan đề: Khai phá luật kết hợp trên hệ thông tin mờ, ứng dụng xét tuyển sinh :
DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Khai phá luật kết hợp trên hệ thông tin mờ, ứng dụng xét tuyển sinh :Luận văn thạc sĩ Máy tính /Nguyễn Quốc Toản ; PGS.TS. Lê Huy Thập (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2015 |
Mô tả vật lý
| 67tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tóm tắt
| Nghiên cứu kỹ nghệ kho dữ liệu; Nghiên cứu khai phá dữ liệu; Ngôn ngữ lập trình; Lập trình ứng dụng tại trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Thập |
Địa chỉ
| Thư viện Sp2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38550 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1892A691-C055-4B67-AA9F-700508242B11 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aTL nội sinh |
---|
039 | |y20230623143543|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.6|bNG527T |
---|
100 | 10|aNguyễn, Quốc Toản |
---|
245 | 10|aKhai phá luật kết hợp trên hệ thông tin mờ, ứng dụng xét tuyển sinh :|bLuận văn thạc sĩ Máy tính /|cNguyễn Quốc Toản ; PGS.TS. Lê Huy Thập (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2015 |
---|
300 | |a67tr. ;|c29cm|e1CD |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
502 | |aLuận văn thạc sĩ Máy tính. Khoa học máy tính. 60 48 01 01 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối chính văn |
---|
520 | |aNghiên cứu kỹ nghệ kho dữ liệu; Nghiên cứu khai phá dữ liệu; Ngôn ngữ lập trình; Lập trình ứng dụng tại trường ĐHSP Hà Nội 2 |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKhoa học máy tính |
---|
700 | 10|aLê, Huy Thập|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện Sp2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|