DDC
| 516.1 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thủy |
Nhan đề
| Ứng dụng của số phức để giải các bài toán trong hình học phẳng :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Lê Thị Thủy ; ThS. Nguyễn Thị Trà (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2016 |
Mô tả vật lý
| 81tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Trình bày những ứng dụng của số phức để giải một số bài toán chứng minh trong hình học phẳng và một phần nào đó giúp các em học sinh có kiến thức một cách chi tiết hơn về số phức cũng như tiếp cận một số phương pháp giải điển hình cho một số bài toán cụ t |
Từ khóa tự do
| Bài toán chứng minh |
Từ khóa tự do
| Hình học phẳng |
Từ khóa tự do
| Giải bài tập |
Từ khóa tự do
| Số phức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trà |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38514 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D43693C6-86C8-447F-AE74-432BB9C67FAA |
---|
005 | 202309080951 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20230908095127|btamnt|y20230614095200|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a516.1|bL250TH |
---|
100 | 10|aLê, Thị Thủy |
---|
245 | 10|aỨng dụng của số phức để giải các bài toán trong hình học phẳng :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cLê Thị Thủy ; ThS. Nguyễn Thị Trà (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2016 |
---|
300 | |a81tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp. Hình học |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày những ứng dụng của số phức để giải một số bài toán chứng minh trong hình học phẳng và một phần nào đó giúp các em học sinh có kiến thức một cách chi tiết hơn về số phức cũng như tiếp cận một số phương pháp giải điển hình cho một số bài toán cụ t |
---|
653 | |aBài toán chứng minh |
---|
653 | |aHình học phẳng |
---|
653 | |aGiải bài tập |
---|
653 | |aSố phức |
---|
691 | |aHình học |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Trà|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào