- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 516.1 Đ406TH
Nhan đề: Phép vị tự, phép tịnh tiến và ứng dụng vào giải toán hình học phẳng :
DDC
| 516.1 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Thúy |
Nhan đề
| Phép vị tự, phép tịnh tiến và ứng dụng vào giải toán hình học phẳng :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Đoàn Thị Thúy ; PGS. TS. Nguyễn Năng Tâm (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2016 |
Mô tả vật lý
| 51tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức về ứng dụng của phép vị tự và phép tịnh tiến vào giải bài toàn chứng minh, bài toán tính toán, bài toán dựng hình và bài toán quỹ tích. |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phép vị tự |
Từ khóa tự do
| Giải bài toán |
Từ khóa tự do
| Phép tịnh tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Năng Tâm |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38513 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35E27848-3A2F-4714-A7A0-0F5964694E9B |
---|
005 | 202309080950 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20230908095048|btamnt|y20230614095200|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a516.1|bĐ406TH |
---|
100 | 10|aĐoàn, Thị Thúy |
---|
245 | 10|aPhép vị tự, phép tịnh tiến và ứng dụng vào giải toán hình học phẳng :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cĐoàn Thị Thúy ; PGS. TS. Nguyễn Năng Tâm (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2016 |
---|
300 | |a51tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp. Hình học |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức về ứng dụng của phép vị tự và phép tịnh tiến vào giải bài toàn chứng minh, bài toán tính toán, bài toán dựng hình và bài toán quỹ tích. |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aPhép vị tự |
---|
653 | |aGiải bài toán |
---|
653 | |aPhép tịnh tiến |
---|
691 | |aHình học |
---|
700 | 10|aNguyễn, Năng Tâm|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d5 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|