DDC
| 515.45 |
Tác giả CN
| Đỗ Khánh Hằng |
Nhan đề
| Giải số phương trình tích phân Fredholm :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Đỗ Khánh Hằng ; PGS.TS. Khuất Văn Ninh (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2016 |
Mô tả vật lý
| 58tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về phương trình tích phân Fredhom và vận dụng phương pháp giải số để giải một số bài tập liên quan đến phương trình tích phân tuyến tính Fredholm và phương trình tích phân phi tuyến Fredholm. Làm rõ phương pháp giải số và minh họa qua các ví dụ |
Từ khóa tự do
| Fredholm |
Từ khóa tự do
| Giải số |
Từ khóa tự do
| Phương trình tích phân |
Tác giả(bs) CN
| Khuất, Văn Ninh |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38362 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 91B89B31-B2A0-47D5-9A16-3BC8783C23FD |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20230614091645|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a515.45|bĐ450H |
---|
100 | 10|aĐỗ Khánh Hằng |
---|
245 | 10|aGiải số phương trình tích phân Fredholm :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cĐỗ Khánh Hằng ; PGS.TS. Khuất Văn Ninh (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2016 |
---|
300 | |a58tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp đại học. Toán giải tích |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
---|
520 | |aNghiên cứu về phương trình tích phân Fredhom và vận dụng phương pháp giải số để giải một số bài tập liên quan đến phương trình tích phân tuyến tính Fredholm và phương trình tích phân phi tuyến Fredholm. Làm rõ phương pháp giải số và minh họa qua các ví dụ |
---|
653 | |aFredholm |
---|
653 | |aGiải số |
---|
653 | |aPhương trình tích phân |
---|
691 | |aToán giải tích |
---|
700 | 10|aKhuất, Văn Ninh|e(Hướng dẫn khoa học) |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào