DDC
| 512.1 |
Tác giả CN
| Tống, Thị Hường |
Nhan đề
| Sử dụng phương pháp giải tích trong giải các bài toán đại số sơ cấp :Khoá luận tốt nghiệp đại học /Tống Thị Hường ; ThS. Nguyễn Huy Hưng (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2016 |
Mô tả vật lý
| 75tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Tóm tắt
| Nghiên cứu, hệ thống hóa phương pháp giải tích để giải các bài toán đại số sơ cấp. Giúp học sinh nắm được một số phương pháp giải tích để giải bài toán đại số sơ cấp như : Phương pháp đạo hàm; phương pháp sử dụng tính liên tục và khả vi của hàm số; phương pháp sử dụng định lí Rolle và định lí Lagrange . . . |
Từ khóa tự do
| Đại số sơ cấp:Đạo hàm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Hưng |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38326 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 09CD95F4-F183-474F-8676-C8C6EB1DA156 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20230614084819|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.1|bT455H |
---|
100 | 10|aTống, Thị Hường |
---|
245 | 10|aSử dụng phương pháp giải tích trong giải các bài toán đại số sơ cấp :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học /|cTống Thị Hường ; ThS. Nguyễn Huy Hưng (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2016 |
---|
300 | |a75tr. ;|c29cm|e01File |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp đại học. Đại số |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo và Phụ lục: cuối chính văn |
---|
520 | |aNghiên cứu, hệ thống hóa phương pháp giải tích để giải các bài toán đại số sơ cấp. Giúp học sinh nắm được một số phương pháp giải tích để giải bài toán đại số sơ cấp như : Phương pháp đạo hàm; phương pháp sử dụng tính liên tục và khả vi của hàm số; phương pháp sử dụng định lí Rolle và định lí Lagrange . . . |
---|
653 | |aĐại số sơ cấp:Đạo hàm |
---|
653 | |aPhương pháp giải tích |
---|
691 | |aĐại số |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huy Hưng|eHướng dẫn khoa học |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào