• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 TR121L
    Nhan đề: Emotional and social skills education for preschool children :

DDC 372.21
Tác giả CN Tran, Thi Loan
Nhan đề Emotional and social skills education for preschool children :The textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Tran Thi Loan, Vu Kieu Anh, Doan Thi Hien
Thông tin xuất bản Tp.HCM :Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,2023
Mô tả vật lý 160p. :ill. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
Tóm tắt Khái quát những vấn đề chung về giáo dục tình cảm và cảm xúc cho trẻ mầm non. Đưa ra một số hoạt động giáo dục tình cảm, cảm xúc cho trẻ mầm non
Từ khóa tự do Cảm xúc
Từ khóa tự do SP2
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Trẻ mầm non
Tác giả(bs) CN Vu, Kieu Anh
Tác giả(bs) CN Doan, Thi Hien
Địa chỉ 100Kho Mượn(8): 103057150-7
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(2): 106006732-3
00000000nam#a2200000ui#4500
00138283
0025
004C39D6F7E-C44F-4B8D-A6F4-059F4AFC18E8
005202305151434
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |a9786043673135|cđ
039|y20230515143413|zlienhtb
040 |aTVSP2
041 |aEng
044 |avm
08204|a372.21|bTR121L
10010|aTran, Thi Loan
24504|aEmotional and social skills education for preschool children :|bThe textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cTran Thi Loan, Vu Kieu Anh, Doan Thi Hien
260 |aTp.HCM :|bĐại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,|c2023
300 |a160p. :|bill. ;|c21cm
500 |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
520 |aKhái quát những vấn đề chung về giáo dục tình cảm và cảm xúc cho trẻ mầm non. Đưa ra một số hoạt động giáo dục tình cảm, cảm xúc cho trẻ mầm non
653 |aCảm xúc
653 |aSP2
653 |aGiáo dục
653 |aGiáo trình
653 |aTrẻ mầm non
70010|aVu, Kieu Anh
70010|aDoan, Thi Hien
852|a100|bKho Mượn|j(8): 103057150-7
852|a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006732-3
890|a10|b0|c1|d4
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 106006732 Kho Ngoại văn 372.21 TR121L Sách 1
2 106006733 Kho Ngoại văn 372.21 TR121L Sách 2
3 103057150 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 3
4 103057151 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 4
5 103057152 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 5
6 103057153 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 6
7 103057154 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 7
8 103057155 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 8
9 103057156 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 9
10 103057157 Kho Mượn 372.21 TR121L Sách 10