DDC
| 530.9 |
Tác giả CN
| Nguyen, Anh Dung |
Nhan đề
| History of Physics :The textbook is used for the biology teacher Education programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyen Anh Dung |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên :Đại học Thái Nguyên,2023 |
Mô tả vật lý
| 230p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình đấu tranh và phát triển của lịch sử vật lý qua các giai đoạn. Rút ra bài học kinh nghiệm cho việc nghiên cứu và giảng dạy vật lý. |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057142-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006730-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38282 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 6F757940-758A-4C8D-8A7C-B95E6FC50A7B |
---|
005 | 202305291509 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501896|cđ |
---|
039 | |a20230529150955|blienhtb|y20230515103658|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.9|bNG527D |
---|
100 | 10|aNguyen, Anh Dung |
---|
245 | 04|aHistory of Physics :|bThe textbook is used for the biology teacher Education programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyen Anh Dung |
---|
260 | |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2023 |
---|
300 | |a230p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aTrình bày quá trình đấu tranh và phát triển của lịch sử vật lý qua các giai đoạn. Rút ra bài học kinh nghiệm cho việc nghiên cứu và giảng dạy vật lý. |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057142-9 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006730-1 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006730
|
Kho Ngoại văn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
106006731
|
Kho Ngoại văn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103057142
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057143
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057144
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057145
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057146
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057147
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057148
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057149
|
Kho Mượn
|
530.9 NG527D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|