DDC
| 581 |
Tác giả CN
| Ha, Minh Tam |
Nhan đề
| Plant taxonomy /Ha Minh Tam (ed.), Nguyen The Cuong |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia,2023 |
Mô tả vật lý
| 408p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Tổng quan về phân loại thực vật. Trình bày khái niệm cơ bản về phân loại thực vật. Trình bày đặc điểm chung, hình thức sinh sản, phân bố phân loại và vai trò của nấm. |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, The Cuong |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057126-33 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006726-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38280 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | D2CAC5E5-6E92-4DE9-9082-8AEF5113AA98 |
---|
005 | 202305150942 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049995118|cđ |
---|
039 | |y20230515094250|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a581|bH100T |
---|
100 | 10|aHa, Minh Tam |
---|
245 | 04|aPlant taxonomy /|cHa Minh Tam (ed.), Nguyen The Cuong |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia,|c2023 |
---|
300 | |a408p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aTổng quan về phân loại thực vật. Trình bày khái niệm cơ bản về phân loại thực vật. Trình bày đặc điểm chung, hình thức sinh sản, phân bố phân loại và vai trò của nấm. |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aNguyen, The Cuong |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057126-33 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006726-7 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006726
|
Kho Ngoại văn
|
581 H100T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
106006727
|
Kho Ngoại văn
|
581 H100T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103057126
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057127
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057128
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057129
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057130
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057131
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057132
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057133
|
Kho Mượn
|
581 H100T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|