- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 618.92 TR121L
Nhan đề: Pathology of Children /
DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Tran, Thi Phuong Lien |
Nhan đề
| Pathology of Children /Tran Thi Phuong Lien (ed.), Ha Thi Minh Tam, Bui Ngan Tam |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia,2022 |
Mô tả vật lý
| 164p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức và kĩ năng cần thiết về chăm sóc và bảo vệ một số bệnh thường gặp ở lứa tuổi mầm non để sinh viên sau khi ra trường ứng dụng vào công việc: tổ chức phòng, chống dịch đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non, đáp ứng yêu cầu đổi mới chăm sóc và giáo dục trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Bệnh học trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Bui, Ngan Tam |
Tác giả(bs) CN
| Ha, Thi Minh Tam |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057118-25 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006724-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38279 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 795B57FE-C35A-4974-8927-DA0C69A25BE1 |
---|
005 | 202305150911 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049995064|cđ |
---|
039 | |y20230515091102|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bTR121L |
---|
100 | 10|aTran, Thi Phuong Lien |
---|
245 | 04|aPathology of Children /|cTran Thi Phuong Lien (ed.), Ha Thi Minh Tam, Bui Ngan Tam |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia,|c2022 |
---|
300 | |a164p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức và kĩ năng cần thiết về chăm sóc và bảo vệ một số bệnh thường gặp ở lứa tuổi mầm non để sinh viên sau khi ra trường ứng dụng vào công việc: tổ chức phòng, chống dịch đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non, đáp ứng yêu cầu đổi mới chăm sóc và giáo dục trẻ mầm non |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrẻ mầm non |
---|
653 | |aBệnh học trẻ em |
---|
700 | 10|aBui, Ngan Tam |
---|
700 | 10|aHa, Thi Minh Tam |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057118-25 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006724-5 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103057118
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103057119
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103057120
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057121
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057122
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057123
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057124
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057125
|
Kho Mượn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
106006724
|
Kho Ngoại văn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
106006725
|
Kho Ngoại văn
|
618.92 TR121L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|