DDC
| 807 |
Nhan đề
| Literature for children :The textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Duong Thi Thuy Hang (chief author),... |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,2023 |
Mô tả vật lý
| 195p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Tổng quan về văn học thiếu nhi; tác phẩm, tác giả, đặc điểm phong cách nổi bật của các nhà văn viết cho thiếu nhi Việt Nam và nước ngoài: Võ Quảng, Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Andersen, Eric Carle, Ehon |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Duong, Thuy Hang |
Tác giả(bs) CN
| An, Thi Thuy |
Tác giả(bs) CN
| Do, Thi Huyen Trang |
Tác giả(bs) CN
| Do, Thi Thach |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Thi Minh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057110-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006722-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38278 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | D800AE74-FD93-4C03-BF8B-94F7E4D83568 |
---|
005 | 202306010843 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673203|cđ |
---|
039 | |a20230601084345|bhanhnt|y20230512152144|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807|bL314E |
---|
245 | 00|aLiterature for children :|bThe textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cDuong Thi Thuy Hang (chief author),... |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2023 |
---|
300 | |a195p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 191-195 |
---|
520 | |aTổng quan về văn học thiếu nhi; tác phẩm, tác giả, đặc điểm phong cách nổi bật của các nhà văn viết cho thiếu nhi Việt Nam và nước ngoài: Võ Quảng, Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Andersen, Eric Carle, Ehon |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aDuong, Thuy Hang|echief author |
---|
700 | 10|aAn, Thi Thuy |
---|
700 | 10|aDo, Thi Huyen Trang |
---|
700 | 10|aDo, Thi Thach |
---|
700 | 10|aTran, Thi Minh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057110-7 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006722-3 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006722
|
Kho Ngoại văn
|
807 L314E
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006723
|
Kho Ngoại văn
|
807 L314E
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057110
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057111
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057112
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057113
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057114
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057115
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057116
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057117
|
Kho Mượn
|
807 L314E
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|