- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 538.7 L250QU
Nhan đề: Electricity and Magnetism :
DDC
| 538.7 |
Tác giả CN
| Le, Khac Quynh |
Nhan đề
| Electricity and Magnetism :The textbook is used for the Bachelor of Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Le Khac Quynh, Tran Trung Hieu, Tran Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| TpHCM. :Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,2023 |
Mô tả vật lý
| 283p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về khái niệm điện năng và từ trường, vai trò của dòng điện đối với cuộc sống, giải thích hiện tượng tích điện của vật chất, sự xoay chiều dòng điện, ứng dụng điện, đường dẫn cho các electron, kiểm soát dòng điện, mối liên hệ giữa điện năng và từ trường và sự xuất hiện dòng điện... |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Từ tính |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Trung Hieu |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Quang Huy |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057102-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006720-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38277 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 483AADD9-6B2A-4C1E-B37F-B803EB9277FC |
---|
005 | 202305121514 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673142|cđ |
---|
039 | |y20230512151404|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a538.7|bL250QU |
---|
100 | 10|aLe, Khac Quynh |
---|
245 | |aElectricity and Magnetism :|bThe textbook is used for the Bachelor of Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cLe Khac Quynh, Tran Trung Hieu, Tran Quang Huy |
---|
260 | |aTpHCM. :|bĐại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,|c2023 |
---|
300 | |a283p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aTìm hiểu về khái niệm điện năng và từ trường, vai trò của dòng điện đối với cuộc sống, giải thích hiện tượng tích điện của vật chất, sự xoay chiều dòng điện, ứng dụng điện, đường dẫn cho các electron, kiểm soát dòng điện, mối liên hệ giữa điện năng và từ trường và sự xuất hiện dòng điện... |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aTừ tính |
---|
700 | 10|aTran, Trung Hieu |
---|
700 | 10|aTran, Quang Huy |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057102-9 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006720-1 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006720
|
Kho Ngoại văn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006721
|
Kho Ngoại văn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057102
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057103
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057104
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057105
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057106
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057107
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057108
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057109
|
Kho Mượn
|
538.7 L250QU
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|