- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 539.7 H407QU
Nhan đề: Atomic and nuclear physics :
DDC
| 539.7 |
Tác giả CN
| Hoang, Van Quyet |
Nhan đề
| Atomic and nuclear physics :The textbook is used for the Bachelor of Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Hoang Van Quyet, Nguyen Minh Vuong |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,2023 |
Mô tả vật lý
| 224p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Giới thiệu các mẫu nguyên tử theo lý thuyết cổ điển; cơ sở của cơ học lượng tử; nguyên tử hidro theo lý thuyết lượng tử; nguyên tử phức tạp theo lý thuyết lượng tử |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Vật lí nguyên tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen Minh Vuong |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057086-93 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006716-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38275 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C474D3E7-BC96-4A3F-A711-2DFD466D35A3 |
---|
005 | 202305121503 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673159|cđ |
---|
039 | |a20230512150346|blienhtb|c20230512144810|dlienhtb|y20230512144734|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a539.7|bH407QU |
---|
100 | 10|aHoang, Van Quyet |
---|
245 | 04|aAtomic and nuclear physics :|bThe textbook is used for the Bachelor of Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cHoang Van Quyet, Nguyen Minh Vuong |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,|c2023 |
---|
300 | |a224p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aGiới thiệu các mẫu nguyên tử theo lý thuyết cổ điển; cơ sở của cơ học lượng tử; nguyên tử hidro theo lý thuyết lượng tử; nguyên tử phức tạp theo lý thuyết lượng tử |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aVật lí hạt nhân |
---|
653 | |aVật lí nguyên tử |
---|
700 | 10|aNguyen Minh Vuong |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057086-93 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006716-7 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d3 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103057086
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
103057087
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
103057088
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
103057089
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
103057090
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
103057091
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
8
|
|
|
|
7
|
103057092
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
103057093
|
Kho Mượn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
106006716
|
Kho Ngoại văn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
11
|
|
|
|
10
|
106006717
|
Kho Ngoại văn
|
539.7 H407QU
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|