- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 546.071 G203E
Nhan đề: General chemistry teaching methods /
DDC
| 546.071 |
Nhan đề
| General chemistry teaching methods /Dao Thi Viet Anh (chief editor), Kieu Phuong Hao, Chu Van Tiem,... |
Thông tin xuất bản
| Thai Nguyen :Thai Nguyen Unversity,2022 |
Mô tả vật lý
| 295p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Trình bày lí luận, nhiệm vụ, nội dung, phương pháp dạy học hóa học ở trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Van Tiem |
Tác giả(bs) CN
| Dao, Thi Viet Anh |
Tác giả(bs) CN
| Kieu, Phuong Hao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Van Dai |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057078-85 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006714-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38274 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 08A475C5-65DE-4E6A-8987-7B6AB88431F8 |
---|
005 | 202305121524 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501834|cđ |
---|
039 | |a20230512152446|bhanhttm|y20230512143524|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546.071|bG203E |
---|
245 | 00|aGeneral chemistry teaching methods /|cDao Thi Viet Anh (chief editor), Kieu Phuong Hao, Chu Van Tiem,... |
---|
260 | |aThai Nguyen :|bThai Nguyen Unversity,|c2022 |
---|
300 | |a295p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 292-295 |
---|
520 | |aTrình bày lí luận, nhiệm vụ, nội dung, phương pháp dạy học hóa học ở trường phổ thông |
---|
653 | |aTrường phổ thông |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
690 | |aHóa học |
---|
700 | 10|aChu, Van Tiem |
---|
700 | 10|aDao, Thi Viet Anh|echief editor |
---|
700 | 10|aKieu, Phuong Hao |
---|
700 | 10|aNguyen, Van Dai |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057078-85 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006714-5 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d3 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006714
|
Kho Ngoại văn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006715
|
Kho Ngoại văn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057078
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057079
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057080
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057081
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057082
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057083
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057084
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057085
|
Kho Mượn
|
546.071 G203E
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|