DDC 372.216
Nhan đề Child care and hygiene :The textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education graduatme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /An Bien Thuy,...
Thông tin xuất bản Tp.HCM. :Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,2023
Mô tả vật lý 244p. :ill. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
Tóm tắt Cung cấp kiến thức về mục tiêu, nhiệm vụ và nghiên cứu những biện pháp vệ sinh trẻ em
Từ khóa tự do Vệ sinh trẻ em
Từ khóa tự do Chăm sóc trẻ em
Từ khóa tự do SP2
Tác giả(bs) CN Do, Thi To Nhu
Tác giả(bs) CN Nguyen, Thi Viet Nga
Tác giả(bs) CN Phạm, Thi Kim Dung
Tác giả(bs) CN An, Bien Thuy
Địa chỉ 100Kho Mượn(8): 103057070-7
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(2): 106006712-3
00000000nam#a2200000ui#4500
00138273
0025
004C0FE2BD2-0653-4619-B376-2906976882AF
005202305150930
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |a9786043673128|cđ
039|a20230515093014|blienhtb|y20230512143257|zlienhtb
040 |aTVSP2
041 |aEng
044 |avm
08204|a372.216|bCH300L
24500|aChild care and hygiene :|bThe textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education graduatme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cAn Bien Thuy,...
260 |aTp.HCM. :|bĐại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,|c2023
300 |a244p. :|bill. ;|c21cm
500 |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
520 |aCung cấp kiến thức về mục tiêu, nhiệm vụ và nghiên cứu những biện pháp vệ sinh trẻ em
653 |aVệ sinh trẻ em
653 |aChăm sóc trẻ em
653 |aSP2
70010|aDo, Thi To Nhu
70010|aNguyen, Thi Viet Nga
70010|aPhạm, Thi Kim Dung
70010|aAn, Bien Thuy
852|a100|bKho Mượn|j(8): 103057070-7
852|a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006712-3
890|a10|b0|c1|d1
911 |aHoàng Thị Bích Liên
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 106006712 Kho Ngoại văn 372.216 CH300L Sách 11
2 106006713 Kho Ngoại văn 372.216 CH300L Sách 12
3 103057070 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 3
4 103057071 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 4
5 103057072 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 5
6 103057073 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 6
7 103057074 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 7
8 103057075 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 8
9 103057076 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 9
10 103057077 Kho Mượn 372.216 CH300L Sách 10