DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Tran, Thi Phuong Lien |
Nhan đề
| Biochemistry :The textbook is used for the Bachelor of Biology Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Tran Thi Phuong Lien |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,2023 |
Mô tả vật lý
| 256p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Giới thiệu cấu trúc, thành phần hóa học, tính chất hóa lý và chức năng sinh học của các chất. |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057062-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006710-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38272 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 1F254FBE-1364-43AD-B536-F6E8D8568A0A |
---|
005 | 202305121423 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673210|cđ |
---|
039 | |y20230512142342|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612|bTR121L |
---|
100 | 10|aTran, Thi Phuong Lien |
---|
245 | 04|aBiochemistry :|bThe textbook is used for the Bachelor of Biology Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cTran Thi Phuong Lien |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,|c2023 |
---|
300 | |a256p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aGiới thiệu cấu trúc, thành phần hóa học, tính chất hóa lý và chức năng sinh học của các chất. |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aHóa sinh học |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057062-9 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006710-1 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006710
|
Kho Ngoại văn
|
612 TR121L
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006711
|
Kho Ngoại văn
|
612 TR121L
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057062
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057063
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057064
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057065
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057066
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057067
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057068
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057069
|
Kho Mượn
|
612 TR121L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|