- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 539.71 H407QU
Nhan đề: Molecular and thermal physics :
DDC
| 539.71 |
Tác giả CN
| Hoang, Van Quyet |
Nhan đề
| Molecular and thermal physics :The textbook is used for the Bacherlor of Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Hoang Van Quyet (editor in chief), Le Thi Xuyen |
Thông tin xuất bản
| Thai Nguyen :Thai Nguyen University,2022 |
Mô tả vật lý
| 279p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết và bài tập ứng dụng của vật lí phân tử và nhiệt học gồm: cơ sở thuyết động học phân tử; các nguyên lý của nhiệt động học, hiện tượng truyền chất khí; khí thực; tính chất của chất lỏng; pha và sự chuyển pha trong vật liệu |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phân tử |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Le, Thi Xuyen |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057054-61 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006708-9 |
| 000 | 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38271 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 33984BF2-85A3-453E-BA61-9C37F3C8B46D |
---|
005 | 202305121419 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501919|cđ |
---|
039 | |y20230512141952|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a539.71|bH407QU |
---|
100 | 10|aHoang, Van Quyet |
---|
245 | 10|aMolecular and thermal physics :|bThe textbook is used for the Bacherlor of Physic Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cHoang Van Quyet (editor in chief), Le Thi Xuyen |
---|
260 | |aThai Nguyen :|bThai Nguyen University,|c2022 |
---|
300 | |a279p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 278 |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết và bài tập ứng dụng của vật lí phân tử và nhiệt học gồm: cơ sở thuyết động học phân tử; các nguyên lý của nhiệt động học, hiện tượng truyền chất khí; khí thực; tính chất của chất lỏng; pha và sự chuyển pha trong vật liệu |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhân tử |
---|
653 | |aSP2 |
---|
690 | |aVật lí |
---|
700 | 10|aLe, Thi Xuyen |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057054-61 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006708-9 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103057054
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
103057055
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
103057056
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
103057057
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
103057058
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
103057059
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
8
|
|
|
|
7
|
103057060
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
103057061
|
Kho Mượn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
106006708
|
Kho Ngoại văn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
11
|
|
|
|
10
|
106006709
|
Kho Ngoại văn
|
539.71 H407QU
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|