DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phan, Thi Thu Hien |
Nhan đề
| Biotechnology :The textbook is used for the bachelor' degree program in biology, Bachelor of Biotechnology sponsored by Vietnam's National foreign language project/Phan Thi Thu Hien |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2023 |
Mô tả vật lý
| 272p. ;21cm
+
ill. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Giải thích khái niệm công nghệ sinh học và mô tả nhiều sản phẩm công nghệ sinh học được đưa vào ứng dụng trong thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057046-53 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006706-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38270 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | FFB7530F-9FCC-4F40-B26C-D98B6AADB226 |
---|
005 | 202305121409 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043378986|cđ |
---|
039 | |y20230512140858|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a660.6|bPH104H |
---|
100 | 10|aPhan, Thi Thu Hien |
---|
245 | 04|aBiotechnology :|bThe textbook is used for the bachelor' degree program in biology, Bachelor of Biotechnology sponsored by Vietnam's National foreign language project/|cPhan Thi Thu Hien |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2023 |
---|
300 | |a272p. ;|c21cm|eill. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aGiải thích khái niệm công nghệ sinh học và mô tả nhiều sản phẩm công nghệ sinh học được đưa vào ứng dụng trong thực tiễn |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057046-53 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006706-7 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006706
|
Kho Ngoại văn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006707
|
Kho Ngoại văn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057046
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057047
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057048
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057049
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057050
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057051
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057052
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057053
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|