DDC
| 590 |
Tác giả CN
| Nguyen, Van Hieu |
Nhan đề
| Zoology :The textbook is used for the Bacherlor of Biology Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyen Van Hieu |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM. :Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,2023 |
Mô tả vật lý
| 383p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về động vật không xương sống và động vật có xương sống trong 13 chương gồm: động vật nguyên sinh, ngành Placozoa, ngành Porifera,.... |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057030-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006702-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38268 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 402AC486-D98E-4D48-B22E-CAD2D552087F |
---|
005 | 202305121027 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673173|cđ |
---|
039 | |y20230512102740|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a590|bNG527H |
---|
100 | 10|aNguyen, Van Hieu |
---|
245 | 10|aZoology :|bThe textbook is used for the Bacherlor of Biology Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyen Van Hieu |
---|
260 | |aTp.HCM. :|bĐại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,|c2023 |
---|
300 | |a383p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 383 |
---|
520 | |aNghiên cứu về động vật không xương sống và động vật có xương sống trong 13 chương gồm: động vật nguyên sinh, ngành Placozoa, ngành Porifera,.... |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aSinh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057030-7 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006702-3 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d4 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006702
|
Kho Ngoại văn
|
590 NG527H
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006703
|
Kho Ngoại văn
|
590 NG527H
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057030
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057031
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057032
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057033
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057034
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057035
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057036
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057037
|
Kho Mượn
|
590 NG527H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|