DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Dang, Thi Thu Huyen |
Nhan đề
| General chemistry 1 :A Coursebook for Preservice Teachers of Chemistry Education programme in English /Dang Thi Thu Huyen (Ed) |
Thông tin xuất bản
| H. :Vietnam National University,2022 |
Mô tả vật lý
| 275p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản và các định luật hóa học; cấu tạo của nguyên tử; bảng tuần hoàn hóa học; liên kết hóa học và cấu trúc phân tử,.. |
Từ khóa tự do
| Hóa đại cương |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057022-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006700-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38267 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 99CBDB64-579E-4639-8159-6EF93F46A6D4 |
---|
005 | 202305121006 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049995071|cđ |
---|
039 | |y20230512100634|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a540|bD116H |
---|
100 | 10|aDang, Thi Thu Huyen |
---|
245 | 10|aGeneral chemistry 1 :|bA Coursebook for Preservice Teachers of Chemistry Education programme in English /|cDang Thi Thu Huyen (Ed) |
---|
260 | |aH. :|bVietnam National University,|c2022 |
---|
300 | |a275p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 249 .- Phụ lục: tr. 250-275 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản và các định luật hóa học; cấu tạo của nguyên tử; bảng tuần hoàn hóa học; liên kết hóa học và cấu trúc phân tử,.. |
---|
653 | |aHóa đại cương |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aHóa học |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057022-9 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006700-1 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006700
|
Kho Ngoại văn
|
540 D116H
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006701
|
Kho Ngoại văn
|
540 D116H
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057022
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057023
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057024
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057025
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057026
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057027
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057028
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057029
|
Kho Mượn
|
540 D116H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|