• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.216 100S
    Nhan đề: Assessment in preschool education :

DDC 372.216
Tác giả CN Pham, Duc Hieu
Nhan đề Assessment in preschool education :Sponsored by The National Foreign Language Project and Used for Undergraduate /Pham Duc Hieu, Tran Vu Khanh
Thông tin xuất bản Huế :Đại học Huế,2023
Mô tả vật lý 153p. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
Tóm tắt Tổng quan về những vấn đề liên quan đến đánh giá trong giáo dục mầm non. Thảo luận những vấn đề liên quan đến đánh giá chất lượng giáo dục mầm non.
Từ khóa tự do Kiểm tra
Từ khóa tự do SP2
Từ khóa tự do Đánh giá
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Mầm non
Tác giả(bs) CN Tran, Vu Khanh
Địa chỉ 100Kho Mượn(8): 103057014-21
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(2): 106006698-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00138266
0025
004140986D6-20E3-49A7-831C-35A64EC7B016
005202305120949
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |a9786043378962|cđ
039|y20230512094945|zlienhtb
040 |aTVSP2
041 |aEng
044 |avm
08204|a372.216|b100S
10010|aPham, Duc Hieu
24504|aAssessment in preschool education :|bSponsored by The National Foreign Language Project and Used for Undergraduate /|cPham Duc Hieu, Tran Vu Khanh
260 |aHuế :|bĐại học Huế,|c2023
300 |a153p. ;|c21cm
500 |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
520 |aTổng quan về những vấn đề liên quan đến đánh giá trong giáo dục mầm non. Thảo luận những vấn đề liên quan đến đánh giá chất lượng giáo dục mầm non.
653 |aKiểm tra
653 |aSP2
653 |aĐánh giá
653 |aGiáo dục
653|aMầm non
70010|aTran, Vu Khanh
852|a100|bKho Mượn|j(8): 103057014-21
852|a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006698-9
890|a10|b0|c1|d3
911 |aHoàng Thị Bích Liên
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 106006698 Kho Ngoại văn 372.216 100S Sách 11
2 106006699 Kho Ngoại văn 372.216 100S Sách 12
3 103057014 Kho Mượn 372.216 100S Sách 3
4 103057015 Kho Mượn 372.216 100S Sách 4
5 103057016 Kho Mượn 372.216 100S Sách 5
6 103057017 Kho Mượn 372.216 100S Sách 6
7 103057018 Kho Mượn 372.216 100S Sách 7
8 103057019 Kho Mượn 372.216 100S Sách 8
9 103057020 Kho Mượn 372.216 100S Sách 9
10 103057021 Kho Mượn 372.216 100S Sách 10