DDC
| 570.71 |
Tác giả CN
| Le, Chi Toan |
Nhan đề
| English in biology :The textbook is used for the biology teacher education programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Le Chi Toan |
Thông tin xuất bản
| Thai Nguyen :Thai Nguyen Unversity,2022 |
Mô tả vật lý
| 342p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Gồm các bài đọc hiểu, các thuật ngữ sinh học bằng tiếng Anh; Các hiện tượng ngữ pháp và bài tập luyện ngữ pháp; Giải thích các từ mới tiếng Anh về 13 chủ đề sinh học được trình có hệ thống để có thể hiểu được cấu trúc, chức năng và các quá trình trong sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057006-13 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006696-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38265 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2D769293-A2F5-4441-8586-521B0348DFC4 |
---|
005 | 202305120940 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501889|cđ |
---|
039 | |a20230512094031|bhanhttm|y20230512093950|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a570.71|bL250T |
---|
100 | 10|aLe, Chi Toan |
---|
245 | 10|aEnglish in biology :|bThe textbook is used for the biology teacher education programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cLe Chi Toan |
---|
260 | |aThai Nguyen :|bThai Nguyen Unversity,|c2022 |
---|
300 | |a342p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: p. 339 -342 |
---|
520 | |aGồm các bài đọc hiểu, các thuật ngữ sinh học bằng tiếng Anh; Các hiện tượng ngữ pháp và bài tập luyện ngữ pháp; Giải thích các từ mới tiếng Anh về 13 chủ đề sinh học được trình có hệ thống để có thể hiểu được cấu trúc, chức năng và các quá trình trong sinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSP2 |
---|
690 | |aSinh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057006-13 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006696-7 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006696
|
Kho Ngoại văn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
106006697
|
Kho Ngoại văn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
103057006
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057007
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057008
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057009
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057010
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057011
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057012
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057013
|
Kho Mượn
|
570.71 L250T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|