- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428 204L
Nhan đề: English language teaching for preschoolers :
DDC
| 428 |
Nhan đề
| English language teaching for preschoolers :The textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyen Thi Hong Nhat (chief editor)),... |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,2022 |
Mô tả vật lý
| 168p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Đưa ra những mục tiêu cụ thể giúp sinh viên có thể hiểu và ứng dụng từ lý thuyết đến thực tiễn trong công tác giảng dạy tiếng anh cấp mầm non. |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Minh Phuong |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Hong Nhat |
Tác giả(bs) CN
| Dang, Thi Huong Thao |
Tác giả(bs) CN
| Luu, Thi Huong |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thu Huong |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(48): 103056902-49 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006690-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38262 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 581D40E3-AAA0-4F30-9FD4-A201F8FB6A78 |
---|
005 | 202305120954 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673197|cđ |
---|
039 | |a20230512095457|blienhtb|y20230511093032|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|b204L |
---|
245 | 00|aEnglish language teaching for preschoolers :|bThe textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyen Thi Hong Nhat (chief editor)),... |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,|c2022 |
---|
300 | |a168p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aĐưa ra những mục tiêu cụ thể giúp sinh viên có thể hiểu và ứng dụng từ lý thuyết đến thực tiễn trong công tác giảng dạy tiếng anh cấp mầm non. |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 10|aNguyen, Thi Minh Phuong |
---|
700 | 10|aNguyen, Thi Hong Nhat|echief author |
---|
700 | 10|aDang, Thi Huong Thao |
---|
700 | 10|aLuu, Thi Huong |
---|
700 | 10|aNguyen, Thu Huong |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(48): 103056902-49 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006690-1 |
---|
890 | |a50|b1|c1|d14 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006690
|
Kho Ngoại văn
|
428 204L
|
Sách
|
51
|
|
|
|
2
|
106006691
|
Kho Ngoại văn
|
428 204L
|
Sách
|
52
|
|
|
|
3
|
103056902
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103056903
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103056904
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103056905
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103056906
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103056907
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103056908
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103056909
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|