• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 428 H103M
    Nhan đề: <21st=Hai mươi mốt> Century skills in english language teaching :

DDC 428
Nhan đề <21st=Hai mươi mốt> Century skills in english language teaching :he textbook is used for Undergraduate Programs in English Linguistics and English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyen Thi Hong Nhat (cheif editor),...
Thông tin xuất bản Thái Nguyên :Đại học Thái Nguyên,2022
Mô tả vật lý 154p. :ill. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
Tóm tắt Cung cấp cho sinh viên những kĩ năng cơ bản để ứng dụng vào trong cuộc sống nói chung và trong công tác giảng dạy ngoại ngữ nói riêng
Từ khóa tự do Ngoại ngữ
Từ khóa tự do Kĩ năng
Từ khóa tự do Giảng dạy
Từ khóa tự do SP2
Tác giả(bs) CN Nguyen, Thi Hong Nhat
Tác giả(bs) CN Le, Thi Thuy
Tác giả(bs) CN Do, Thanh Hung
Tác giả(bs) CN Do, Thi Phuong Mai
Tác giả(bs) CN Nguyen, Thi Ha Anh
Địa chỉ 100Kho Mượn(48): 103056854-901
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(2): 106006688-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00138261
0025
004977DED08-0136-4426-9847-D8F817012AE9
005202305120954
008081223s2022 vm| vie
0091 0
020 |a9786043501841|cđ
039|a20230512095410|blienhtb|y20230511091125|zlienhtb
040 |aTVSP2
041 |aEng
044 |avm
08204|a428|bH103M
24500|a<21st=Hai mươi mốt> Century skills in english language teaching :|bhe textbook is used for Undergraduate Programs in English Linguistics and English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyen Thi Hong Nhat (cheif editor),...
260 |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2022
300 |a154p. :|bill. ;|c21cm
500 |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
520 |aCung cấp cho sinh viên những kĩ năng cơ bản để ứng dụng vào trong cuộc sống nói chung và trong công tác giảng dạy ngoại ngữ nói riêng
653 |aNgoại ngữ
653 |aKĩ năng
653 |aGiảng dạy
653|aSP2
70010|aNguyen, Thi Hong Nhat|echeif editor
70010|aLe, Thi Thuy
70010|aDo, Thanh Hung
70010|aDo, Thi Phuong Mai
70010|aNguyen, Thi Ha Anh
852|a100|bKho Mượn|j(48): 103056854-901
852|a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006688-9
890|a50|b11|c1|d34
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 106006688 Kho Ngoại văn 428 H103M Sách 51
2 106006689 Kho Ngoại văn 428 H103M Sách 52
3 103056854 Kho Mượn 428 H103M Sách 3
4 103056855 Kho Mượn 428 H103M Sách 4
5 103056856 Kho Mượn 428 H103M Sách 5
6 103056857 Kho Mượn 428 H103M Sách 6
7 103056858 Kho Mượn 428 H103M Sách 7
8 103056859 Kho Mượn 428 H103M Sách 8
9 103056860 Kho Mượn 428 H103M Sách 9
10 103056861 Kho Mượn 428 H103M Sách 10