- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428.0071 NG527NH
Nhan đề: Computer-assisted-language-learning in the primary English classroom : A practical handbook :
DDC
| 428.0071 |
Tác giả CN
| Nguyen, Thi Hong Nhat |
Nhan đề
| Computer-assisted-language-learning in the primary English classroom : A practical handbook :The textbook is used for Undergraduate Programs in English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyễn Thị Hồng Nhật |
Thông tin xuất bản
| Hue :Hue Unversity,2023 |
Mô tả vật lý
| 144p. :ill ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Trình bày về việc dạy và học ngoại ngữ của học sinh tiểu học với sự hỗ trợ của công nghệ máy tính để học toàn diện các kiến thức và kĩ năng: từ vựng, ngữ pháp, nghe nói, đọc... cho học sinh tiểu học |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Máy tính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(48): 103056806-53 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006686-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38260 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 8C50CD01-526E-4FF7-AF34-F6C651A93C2F |
---|
005 | 202305120944 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043379242|cđ |
---|
039 | |a20230512094435|bhanhttm|y20230509152202|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNG527NH |
---|
100 | 10|aNguyen, Thi Hong Nhat |
---|
245 | 10|aComputer-assisted-language-learning in the primary English classroom : A practical handbook :|bThe textbook is used for Undergraduate Programs in English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyễn Thị Hồng Nhật |
---|
260 | |aHue :|bHue Unversity,|c2023 |
---|
300 | |a144p. :|bill ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: cuối mỗi bài |
---|
520 | |aTrình bày về việc dạy và học ngoại ngữ của học sinh tiểu học với sự hỗ trợ của công nghệ máy tính để học toàn diện các kiến thức và kĩ năng: từ vựng, ngữ pháp, nghe nói, đọc... cho học sinh tiểu học |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aMáy tính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSP2 |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(48): 103056806-53 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006686-7 |
---|
890 | |a50|b29|c1|d8 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006686
|
Kho Ngoại văn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
49
|
|
|
|
2
|
106006687
|
Kho Ngoại văn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
50
|
|
|
|
3
|
103056806
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103056807
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103056808
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103056809
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103056810
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103056811
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103056812
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103056813
|
Kho Mượn
|
428.0071 NG527NH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|