- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428 204L
Nhan đề: English language teaching and assessment for frimary student: A practical handbook :
DDC
| 428 |
Nhan đề
| English language teaching and assessment for frimary student: A practical handbook :The textbook is used for Undergraduate Programs in English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyen Thi Hong Nhat (chief editor)),... |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên :Đại học Thái Nguyên,2022 |
Mô tả vật lý
| 185p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Giải thích các nguyên tắc của việc giảng dạy và đánh giá học sinh tiểu học. Phân biệt giữa kiểm tra và đánh giá. Hướng dẫn cho giáo viên các trường tiểu học nói chung và giáo viên tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 nói riêng. |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Học sinh tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Hong Nhat |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Thi Ngan |
Tác giả(bs) CN
| Do, Thi Thanh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thi Hong Phuong |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen Thi Thu Thuy |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(48): 103056758-805 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006684-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38259 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | EED42578-91E1-4B3F-B282-72E6B1F1C88A |
---|
005 | 202305120940 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501957|cđ |
---|
039 | |a20230512094050|blienhtb|c20230509151751|dlienhtb|y20230509150346|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avie |
---|
082 | 04|a428|b204L |
---|
245 | 00|aEnglish language teaching and assessment for frimary student: A practical handbook :|bThe textbook is used for Undergraduate Programs in English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyen Thi Hong Nhat (chief editor)),... |
---|
260 | |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2022 |
---|
300 | |a185p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aGiải thích các nguyên tắc của việc giảng dạy và đánh giá học sinh tiểu học. Phân biệt giữa kiểm tra và đánh giá. Hướng dẫn cho giáo viên các trường tiểu học nói chung và giáo viên tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 nói riêng. |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aHọc sinh tiểu học |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aNguyen, Thi Hong Nhat|echief editor |
---|
700 | 10|aTran, Thi Ngan |
---|
700 | 10|aDo, Thi Thanh Dung |
---|
700 | 10|aCao, Thi Hong Phuong |
---|
700 | 10|aNguyen Thi Thu Thuy |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(48): 103056758-805 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006684-5 |
---|
890 | |a50|b5|c1|d4 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103056758
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
103056759
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
103056760
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
103056761
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
103056762
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
103056763
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
8
|
|
|
|
7
|
103056764
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
103056765
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
103056766
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
11
|
|
|
|
10
|
103056767
|
Kho Mượn
|
428 204L
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|