- Sách tham khảo
- 230.071 C101NG
Các nguyên tắc và phương pháp xác định lĩnh vực học tập, môn học, mạch kiến thức, chủ đề dạy học trong chương trình giáo dục phổ thông /
DDC
| 230.071 |
Nhan đề
| Các nguyên tắc và phương pháp xác định lĩnh vực học tập, môn học, mạch kiến thức, chủ đề dạy học trong chương trình giáo dục phổ thông / Phạm Đức Quang,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát cơ sở lí luận và thực tiễn để xác định lĩnh vực học tập, môn học, mạch kiến thức giai đoạn sau năm 2015 ở nước ta. Đưa ra các nguyên tắc, phương pháp xác định và cách thức vận dụng các phương pháp đó. |
Từ khóa tự do
| Chủ đề |
Từ khóa tự do
| Môn học |
Từ khóa tự do
| Lĩnh vực học tập |
Từ khóa tự do
| Mạch kiến thức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Quang |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Luyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021481-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103056756-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D171C449-8FB5-45F0-BD95-CF52A52647F7 |
---|
005 | 202305091425 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20230509142541|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a230.071|bC101NG |
---|
245 | 00|aCác nguyên tắc và phương pháp xác định lĩnh vực học tập, môn học, mạch kiến thức, chủ đề dạy học trong chương trình giáo dục phổ thông / |cPhạm Đức Quang,... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a292tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát cơ sở lí luận và thực tiễn để xác định lĩnh vực học tập, môn học, mạch kiến thức giai đoạn sau năm 2015 ở nước ta. Đưa ra các nguyên tắc, phương pháp xác định và cách thức vận dụng các phương pháp đó. |
---|
653 | |aChủ đề |
---|
653 | |aMôn học |
---|
653 | |aLĩnh vực học tập |
---|
653 | |aMạch kiến thức |
---|
700 | 10|aPhạm, Đức Quang|ech.b. |
---|
700 | 10|aPhan, Thị Luyến |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 10|aLê, Anh Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021481-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103056756-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021481
|
Kho đọc
|
230.071 C101NG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021482
|
Kho đọc
|
230.071 C101NG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056756
|
Kho Mượn
|
230.071 C101NG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056757
|
Kho Mượn
|
230.071 C101NG
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|