- Sách tham khảo
- 373.1425 B103T
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 /
DDC
| 373.1425 |
Nhan đề
| Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 / Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 67tr. : minh họa ; 24cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Hoạt động trải nghiệm |
Từ khóa tự do
| Bộ Chân trời |
Từ khóa tự do
| Hướng nghiệp |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quỳnh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bảo Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Liên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021422-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103056476-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A9FBC9B2-F1B7-4341-9ED9-C2BDB1E5A3BC |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311801|c16.000đ |
---|
039 | |y20221223143241|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.1425|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 / |cĐinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a67tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aHướng nghiệp |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Kim Thoa|ech.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Quỳnh Trang |
---|
700 | 10|aTrần, Bảo Ngọc |
---|
700 | 10|aVũ, Quang Tuyên|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Kiên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Bích Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021422-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103056476-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021422
|
Kho đọc
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021423
|
Kho đọc
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056476
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056477
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056478
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|